SUY THOÁI ĐẠO ĐỨC HỌC SINH PHỔ THÔNG NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP
1. Đặt vấn đề
Giáo dục đạo đức cho học sinh phổ thông hiện nay có ý nghĩa và tầm quan trọng đặc biệt trong việc hình thành nhân cách và phát triển toàn diện cho các em. Cụ thể: Giáo dục đạo đức giúp học sinh hiểu và thấm nhuần các giá trị đạo đức, từ đó xây dựng nhân cách và lối sống lành mạnh. Những giá trị như trung thực, trách nhiệm, tôn trọng, và lòng nhân ái là nền tảng cho một cuộc sống tốt đẹp và hòa bình; Học sinh được giáo dục đạo đức sẽ biết cách ứng xử đúng mực trong các tình huống khác nhau, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội và làm việc hiệu quả trong cộng đồng; Việc giáo dục đạo đức giúp ngăn chặn các hành vi tiêu cực như bạo lực học đường, gian lận, và thiếu tôn trọng người khác. Học sinh có đạo đức sẽ biết phân biệt đúng sai và tránh xa các hành vi tiêu cực; Học sinh là thế hệ tương lai của đất nước. Việc giáo dục đạo đức từ sớm sẽ giúp các em trở thành những công dân tốt, có ý thức trách nhiệm với xã hội và đất nước.
Vì vậy, những quan điểm, chủ trương của Đảng về giáo dục đạo đức cho học sinh phổ thông đã được Nghị quyết 29 ghi rõ: “Nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, chú trọng giáo dục lý tưởng, truyền thống, đạo đức, lối sống…”; hoặc trong Luật giáo dục 2019 cũng đã khẳng định: “nhằm phát triển toàn diện con người Việt Nam có đạo đức, tri thức, văn hóa, sức khỏe, thẩm mỹ và nghề nghiệp…”.
Thế nhưng, những năm gần đây, tình hình suy thoái đạo đức của học sinh phổ thông đang có xu hướng gia tăng về số lượng, nhiều vụ vi phạm có tính nghiêm trọng, có xu hướng biểu hiện của sự xuống cấp về đạo đức. Tình trạng học sinh chia nhóm đánh nhau, đánh hội đồng; lột quần áo, làm nhục người khác; thái độ thờ ơ, vô cảm của các học sinh chứng kiến tình trạng bạo lực học đường. Đặc biệt, tình trạng học sinh dùng bạo lực đối với giáo viên, chửi mắng, xúc phạm giáo viên đã diễn ra ở một số địa phương. Đây là những dấu hiệu vượt lằn ranh đỏ trong chuẩn mực đạo đức xã hội, đáng báo động, đang gây bức xúc trong dư luận xã hội. Đây là việc cần phải giải quyết triệt để, phải làm ngay, không thể chậm trễ.
Vấn đề đặt ra là có đúng là có sự suy thoái đạo đức của học sinh phổ thông hay không? Vì sao lại có tình trạng đó? Có cách giáo dục nào để khắc phục và ngăn chặn sự suy thoái đó? Theo chúng tôi tuy không phổ biến, nhưng vẫn có trong lứa tuổi học sinh phổ thông hiện nay.
2. Nguyên nhân của sự suy thoái đạo đức của một bộ phận học sinh phổ thông.
Có thể có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái đạo đức của học sinh phổ thông, theo chúng tôi có thể có các nguyên chính sau: Ảnh hưởng từ môi trường xã hội và gia đình; Áp lực học tập và thi cử; Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội; Trách nhiệm của nhà trường trong việc giáo dục đạo đức cho học sinh.
2.1. Ảnh hưởng từ môi trường xã hội và gia đình
Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách và đạo đức của học sinh. Các yếu tố trong gia đình có thể tác động đến đạo đức của học sinh bao như: Sự quan tâm và yêu thương; Giáo dục và hướng dẫn; Kỷ luật và nguyên tắc; Thời gian và sự hiện diện.
Về sự quan tâm và yêu thương: Học sinh cần sự quan tâm, yêu thương và chăm sóc từ cha mẹ. Khi học sinh nhận được tình yêu thương và sự chăm sóc đầy đủ, họ sẽ cảm thấy an toàn, tự tin và có động lực để phát triển tốt hơn cả về học tập lẫn đạo đức;
Về giáo dục và hướng dẫn: Gia đình cần giáo dục và hướng dẫn học sinh về các giá trị đạo đức, cách ứng xử và cách sống đúng đắn. Cha mẹ cần làm gương về những hành vi đạo đức, trung thực và trách nhiệm để học sinh học hỏi và noi theo;
Về kỷ luật và nguyên tắc: Thiết lập các nguyên tắc và kỷ luật trong gia đình giúp học sinh hiểu được giới hạn và biết phân biệt đúng sai. Tuy nhiên, kỷ luật cần được thực hiện một cách hợp lý, không quá nghiêm khắc hoặc quá lỏng lẻo;
Về thời gian và sự hiện diện: Cha mẹ cần dành thời gian để ở bên con cái, lắng nghe, trò chuyện và chia sẻ với con về cuộc sống, học tập và những khó khăn mà con đang gặp phải. Sự hiện diện của cha mẹ giúp học sinh cảm thấy được hỗ trợ và định hướng đúng đắn.
Xã hội cũng có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển đạo đức của học sinh. Một số yếu tố xã hội ảnh hưởng đến đạo đức của học sinh bao gồm: Môi trường sống;Ảnh hưởng từ bạn bè; Phương tiện truyền thông; Hệ thống giáo dục và pháp luật.
Môi trường sống: Học sinh sống trong một cộng đồng lành mạnh, văn minh, và có nhiều hoạt động tích cực sẽ có xu hướng phát triển tốt hơn về đạo đức. Ngược lại, nếu môi trường sống có nhiều tệ nạn xã hội như bạo lực, ma túy, cờ bạc, học sinh dễ bị lôi kéo vào các hành vi tiêu cực;
Ảnh hưởng từ bạn bè: Bạn bè có tác động rất lớn đến hành vi và thái độ của học sinh. Nếu học sinh kết bạn với những người bạn có đạo đức tốt, học sinh sẽ học hỏi và noi theo những hành vi tích cực. Ngược lại, nếu bạn bè có những hành vi tiêu cực, học sinh có thể dễ dàng bị ảnh hưởng và tham gia vào các hành vi sai trái;
Phương tiện truyền thông: Các phương tiện truyền thông như internet, truyền hình, và mạng xã hội cũng có ảnh hưởng lớn đến đạo đức của học sinh. Học sinh tiếp xúc với những nội dung tích cực sẽ học hỏi và áp dụng những giá trị tốt đẹp. Tuy nhiên, nếu học sinh tiếp xúc với nội dung bạo lực, tiêu cực, hoặc không phù hợp, họ có thể bị ảnh hưởng xấu;
Hệ thống giáo dục và pháp luật: Một hệ thống giáo dục chú trọng vào việc giáo dục đạo đức và kỹ năng sống, kết hợp với một hệ thống pháp luật nghiêm minh sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong xã hội.
2.2. Ảnh hưởng từ phía nhà trường
Học sinh hiện nay phải đối mặt với áp lực lớn từ việc học tập và thi cử, dẫn đến căng thẳng, stress và thậm chí có thể gây ra các hành vi sai trái như gian lận trong thi cử: Áp lực học tập và thi cử có thể dẫn đến suy thoái đạo đức của học sinh phổ thông vì những nguyên nhân sau:
Căng thẳng và stress. Áp lực học tập và thi cử quá lớn thường gây ra căng thẳng và stress cho học sinh. Khi căng thẳng và stress, khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi của học sinh bị giảm, dẫn đến các hành vi không đúng đắn, bao gồm cả gian lận trong thi cử;
Gian lận trong thi cử: Gian lận trong thi cử là một biểu hiện rõ ràng của sự suy thoái đạo đức. Học sinh có thể cảm thấy rằng kết quả học tập và điểm số là yếu tố quyết định tất cả, dẫn đến việc tìm kiếm mọi cách để đạt được điểm cao, bao gồm cả việc sử dụng các biện pháp không trung thực. Gian lận không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn ảnh hưởng đến tư cách đạo đức của học sinh;
Thiếu thời gian và sự cân bằng. Học sinh phải dành nhiều thời gian cho việc học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi, điều này có thể làm giảm thời gian dành cho các hoạt động phát triển cá nhân và xã hội, bao gồm cả giáo dục đạo đức và kỹ năng sống. Thiếu sự cân bằng giữa học tập và các hoạt động khác có thể làm giảm khả năng phát triển toàn diện của học sinh, bao gồm cả phát triển đạo đức;
Áp lực từ gia đình và xã hội. Gia đình và xã hội thường đặt kỳ vọng cao về kết quả học tập của học sinh. Áp lực từ cha mẹ và cộng đồng có thể khiến học sinh cảm thấy bị ép buộc phải đạt được những thành tích học tập cao, dẫn đến việc sử dụng các biện pháp gian lận hoặc hành vi không trung thực khác để đáp ứng kỳ vọng này;
Thiếu hướng dẫn và hỗ trợ. Học sinh thường thiếu sự hướng dẫn và hỗ trợ từ gia đình và nhà trường trong việc quản lý áp lực học tập và thi cử. Khi không có ai để chia sẻ và nhận lời khuyên, học sinh dễ dàng cảm thấy bế tắc và có thể chọn những con đường sai lầm để đạt được mục tiêu học tập;
Mất niềm tin vào hệ thống giáo dục. Nếu học sinh cảm thấy rằng hệ thống giáo dục không công bằng hoặc không phản ánh đúng khả năng thực sự của họ, họ có thể mất niềm tin và động lực để tuân theo các nguyên tắc đạo đức. Điều này có thể dẫn đến sự suy thoái đạo đức khi học sinh cảm thấy rằng gian lận là cách duy nhất để thành công.
2.3. Ảnh hưởng của mạng xã hội và truyền thông
Công nghệ và mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng có mặt trái. Việc tiếp cận thông tin không được kiểm soát, nội dung bạo lực, tiêu cực, và tình trạng nghiện internet có thể làm giảm khả năng phân biệt đúng sai và dẫn đến suy thoái đạo đức. Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội có thể góp phần làm suy thoái đạo đức học sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số lý do cụ thể:
Tiếp cận thông tin không lành mạnh. Mạng xã hội và internet cung cấp lượng thông tin khổng lồ, bao gồm cả những nội dung không lành mạnh như bạo lực, khiêu dâm, thông tin sai lệch, và các hành vi không đúng mực. Học sinh dễ dàng tiếp cận những nội dung này, từ đó có thể bị ảnh hưởng tiêu cực về nhận thức và hành vi;
Tình trạng nghiện công nghệ. Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội dễ dẫn đến tình trạng nghiện internet, trò chơi điện tử và mạng xã hội. Khi học sinh dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động trực tuyến, họ có thể giảm thời gian dành cho học tập, giao tiếp xã hội trực tiếp và các hoạt động phát triển cá nhân khác. Điều này có thể làm suy giảm khả năng nhận thức và kỹ năng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức;
Áp lực từ mạng xã hội. Mạng xã hội tạo ra áp lực rất lớn về hình ảnh và sự thể hiện bản thân. Học sinh có thể bị cuốn vào việc tạo ra một hình ảnh hoàn hảo, sống ảo, và tìm kiếm sự công nhận từ cộng đồng mạng. Áp lực này có thể dẫn đến các hành vi không trung thực, thậm chí gian lận để tạo ra hình ảnh tốt đẹp hoặc đạt được sự nổi tiếng;
Bắt nạt trực tuyến (cyberbullying). Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề nghiêm trọng trong môi trường mạng. Học sinh có thể trở thành nạn nhân hoặc kẻ bắt nạt, dẫn đến những hậu quả tiêu cực về tâm lý và đạo đức. Việc tham gia vào hoặc chịu đựng bắt nạt trực tuyến có thể làm giảm cảm giác tự trọng và nhận thức đúng sai của học sinh;
Thiếu kiểm soát và giám sát. Học sinh thường sử dụng công nghệ và mạng xã hội mà không có sự giám sát chặt chẽ từ gia đình hoặc nhà trường. Thiếu sự hướng dẫn và kiểm soát này dễ dẫn đến việc học sinh tiếp cận và tham gia vào các hoạt động không lành mạnh, từ đó ảnh hưởng đến đạo đức của họ;
Giảm tương tác xã hội trực tiếp. Sự phụ thuộc vào công nghệ và mạng xã hội làm giảm tương tác xã hội trực tiếp. Tương tác trực tiếp giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, đồng cảm và các giá trị xã hội. Thiếu các trải nghiệm xã hội này, học sinh có thể phát triển các hành vi ích kỷ, thiếu sự đồng cảm và nhận thức về cộng đồng;
+ Lan truyền nhanh chóng các hành vi tiêu cực. Các hành vi tiêu cực và phi đạo đức có thể lan truyền rất nhanh trên mạng xã hội. Khi học sinh thấy bạn bè hoặc người nổi tiếng tham gia vào các hành vi không đúng mực mà không bị trừng phạt, họ có thể cảm thấy rằng những hành vi này là chấp nhận được và bắt chước theo.
2.4.Nguyên nhân từ chương trình sách giáo khoa trong nhà trường
Chương trình giáo dục hiện nay có thể chưa đủ tập trung vào việc giáo dục đạo đức. Các môn học về đạo đức, giáo dục công dân cần được chú trọng và thực hiện một cách hiệu quả hơn. Thiếu giáo dục đạo đức trong nhà trường có thể dẫn đến sự suy thoái đạo đức của học sinh vì nhiều lý do, dưới đây là những lý do chính:
Thiếu hướng dẫn về giá trị và chuẩn mực đạo đức. Nếu chương trình giảng dạy không bao gồm các môn học hoặc hoạt động giáo dục về đạo đức, học sinh sẽ thiếu kiến thức về các giá trị và chuẩn mực đạo đức. Điều này làm cho học sinh khó khăn trong việc phân biệt đúng sai và đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc sống;
Không nhận được sự khuyến khích và động viên để phát triển đạo đức. Giáo dục đạo đức giúp học sinh nhận thức được tầm quan trọng của các giá trị đạo đức như trung thực, trách nhiệm, và lòng nhân ái. Khi không có các chương trình giáo dục đạo đức, học sinh sẽ thiếu sự khuyến khích và động viên để phát triển những giá trị này, dẫn đến việc họ dễ bị lôi kéo vào các hành vi phi đạo đức;
Thiếu mô hình vai trò tích cực. Giáo dục đạo đức không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là việc tạo ra các mô hình vai trò tích cực thông qua giáo viên và các hoạt động trong trường học. Nếu thiếu những mô hình này, học sinh sẽ không có hình mẫu để học hỏi và noi theo, dẫn đến việc họ có thể phát triển những hành vi và thái độ không phù hợp;
Giảm sự đồng cảm và kỹ năng xã hội. Giáo dục đạo đức giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội và khả năng đồng cảm với người khác. Khi không được giáo dục về đạo đức, học sinh có thể thiếu khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, dẫn đến sự ích kỷ và thiếu trách nhiệm xã hội;
Gia tăng hành vi phi đạo đức và vô kỷ luật. Một chương trình giáo dục không chú trọng đến đạo đức có thể dẫn đến tình trạng vô kỷ luật và gia tăng các hành vi phi đạo đức như gian lận, bạo lực, và thiếu tôn trọng người khác. Khi không có những quy định rõ ràng và sự giáo dục liên quan đến đạo đức, học sinh có thể không nhận thức được hậu quả của những hành vi sai trái;
Không tạo ra môi trường học tập tích cực và lành mạnh. Giáo dục đạo đức giúp xây dựng một môi trường học tập tích cực và lành mạnh, nơi mà học sinh cảm thấy an toàn, được tôn trọng và khuyến khích phát triển toàn diện. Khi thiếu giáo dục đạo đức, môi trường học tập có thể trở nên tiêu cực, làm giảm động lực học tập và phát triển của học sinh;
Thiếu kỹ năng giải quyết xung đột. Giáo dục đạo đức thường bao gồm việc dạy kỹ năng giải quyết xung đột một cách hòa bình và hiệu quả. Khi học sinh không được trang bị những kỹ năng này, họ có thể giải quyết xung đột bằng bạo lực hoặc các hành vi tiêu cực khác, làm tăng nguy cơ suy thoái đạo đức.
Tuy nhiên, không thể khẳng định rằng tất cả học sinh đều đang suy thoái đạo đức. Có nhiều học sinh vẫn giữ được những giá trị đạo đức tốt đẹp nhờ vào sự giáo dục từ gia đình, nhà trường và bản thân. Để khắc phục nguy cơ này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Một số biện pháp có thể bao gồm:
3. Một số biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn sự suy thoái đạo đức của học sinh phổ thông
3.1.Vai trò của nhà trường trong việc giáo dục học sinh, ngăn ngừa sự suy thoái đạo đức, lối sống
Ngoài các môn học chuyên biệt về đạo đức và kỹ năng sống, như giáo dục công dân, đạo đức học, kỹ năng sống, nhà trường cần lồng ghép vào các môn học khác như văn học, lịch sử, địa lý, và khoa học xã hội; Khuyến khích học sinh tham gia các dự án học tập liên quan đến các vấn đề đạo đức và xã hội, giúp họ áp dụng kiến thức vào thực tế.
Sử dụng phương pháp học thông qua trải nghiệm, chẳng hạn như trò chơi vai diễn, thảo luận nhóm, và các hoạt động ngoại khóa; Sử dụng kể chuyện để truyền tải các bài học đạo đức. Câu chuyện có thể là từ sách, phim, hoặc từ cuộc sống thực tế; Đưa ra các tình huống thực tế và yêu cầu học sinh giải quyết chúng, qua đó rèn luyện kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề.
Cung cấp các khóa tập huấn và đào tạo chuyên môn cho giáo viên về phương pháp giảng dạy đạo đức và kỹ năng sống; Tạo cơ hội cho giáo viên chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau về cách giảng dạy hiệu quả các giá trị đạo đức và kỹ năng sống.
Tạo ra một môi trường học tập nơi học sinh cảm thấy an toàn và được tôn trọng, giúp họ dễ dàng chia sẻ ý kiến và cảm xúc; Tôn vinh và khuyến khích các hành vi tích cực và đạo đức thông qua các phần thưởng và sự công nhận từ nhà trường.
Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động tình nguyện và cộng đồng, giúp họ phát triển lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm; Tạo các câu lạc bộ và nhóm học tập về đạo đức và kỹ năng sống, nơi học sinh có thể học hỏi và phát triển cùng nhau; Tổ chức các chuyến đi thực tế, tham quan các tổ chức xã hội, môi trường làm việc để học sinh hiểu thêm về xã hội và trách nhiệm cá nhân.
Thực hiện đánh giá thường xuyên về tiến bộ của học sinh trong việc phát triển đạo đức và kỹ năng sống; Cung cấp phản hồi xây dựng và hướng dẫn cho học sinh để họ biết được những gì cần cải thiện và phát triển thêm.
3.2. Xây dựng môi trường học tập tích cực
Xây dựng và thực hiện các quy tắc ứng xử trong lớp học, đảm bảo tất cả học sinh và giáo viên đều hiểu và tuân thủ; Giáo viên cần làm gương trong việc tôn trọng học sinh và các đồng nghiệp, thể hiện sự kiên nhẫn, lắng nghe và hỗ trợ.
Đảm bảo rằng lớp học và các khu vực trong trường học an toàn về mặt vật lý, không có nguy cơ gây thương tích cho học sinh; Bố trí lớp học sao cho thoải mái, đủ ánh sáng, không gian thoáng đãng và có trang thiết bị cần thiết hỗ trợ cho việc học tập.
Tạo điều kiện cho học sinh tham gia vào việc quyết định một số vấn đề trong lớp học như nội quy, kế hoạch hoạt động; Tổ chức các hoạt động học tập nhóm để học sinh học cách làm việc cùng nhau, chia sẻ ý tưởng và giúp đỡ lẫn nhau.
- Khen ngợi những hành vi tích cực và thành tích của học sinh kịp thời. Có thể sử dụng hệ thống điểm thưởng hoặc các phần thưởng nhỏ để khuyến khích; Tổ chức các buổi lễ hoặc sự kiện để ghi nhận và tôn vinh những học sinh có thành tích xuất sắc hoặc có tiến bộ vượt bậc.
Giáo viên cần tạo mối quan hệ gần gũi, thân thiện với học sinh, sẵn sàng lắng nghe và giải quyết các vấn đề mà học sinh gặp phải; Giáo viên nên đóng vai trò cố vấn, giúp đỡ học sinh định hướng học tập và phát triển cá nhân.
Tạo các câu lạc bộ học thuật, thể thao, nghệ thuật và kỹ năng sống để học sinh có cơ hội phát triển các kỹ năng khác nhau; Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động tình nguyện, từ thiện để phát triển lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý để giúp học sinh giải quyết các vấn đề cá nhân, gia đình hoặc học tập; Tổ chức các chương trình hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn hoặc gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần.
Sử dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại như học qua dự án, học qua trải nghiệm, và học tập kết hợp công nghệ; Thiết lập các không gian sáng tạo trong trường học như phòng thí nghiệm, xưởng nghệ thuật, khu vực STEM để khuyến khích sự sáng tạo của học sinh.
Cung cấp phản hồi thường xuyên và mang tính xây dựng về quá trình học tập và hành vi của học sinh; Sử dụng các phương pháp đánh giá đa dạng để phản ánh đúng khả năng và nỗ lực của học sinh, không chỉ dựa trên điểm số mà còn xem xét sự tiến bộ và tham gia tích cực.
3.3.Sự quan tâm và gương mẫu từ gia đình
Dành thời gian chất lượng cho con, tham gia vào các hoạt động chung như ăn tối, chơi trò chơi, hoặc cùng làm bài tập về nhà. Điều này giúp tạo sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau; Lắng nghe con một cách chân thành, thấu hiểu cảm xúc và suy nghĩ của con. Đặt câu hỏi để con cảm thấy được quan tâm và khuyến khích con chia sẻ những gì đang diễn ra trong cuộc sống của mình;
Hỗ trợ con trong việc học tập bằng cách giúp đỡ làm bài tập, giải thích các khái niệm khó, và khuyến khích thói quen học tập tích cực; Khuyến khích con theo đuổi sở thích và đam mê cá nhân. Tham gia cùng con trong các hoạt động này nếu có thể, như thể thao, âm nhạc, nghệ thuật.
Truyền đạt cho con các giá trị sống cơ bản như trung thực, tôn trọng, trách nhiệm và lòng nhân ái. Sử dụng các câu chuyện và tình huống thực tế để minh họa những giá trị này; Giúp con hiểu rõ hậu quả của các hành vi sai trái và hướng dẫn con cách hành xử đúng đắn.
Luôn luôn trung thực và công bằng trong mọi tình huống. Tránh nói dối hoặc hành động thiếu trung thực, vì trẻ em thường học theo hành vi của người lớn; Thể hiện sự tôn trọng và yêu thương đối với mọi người xung quanh, bao gồm cả gia đình, bạn bè và người lạ. Trẻ em sẽ học cách tôn trọng và đối xử tốt với người khác từ những hành vi này.
Thể hiện sự kiên nhẫn và bình tĩnh khi đối mặt với khó khăn hoặc xung đột. Trẻ em sẽ học cách giải quyết vấn đề một cách ôn hòa và hiệu quả từ việc quan sát cách cha mẹ xử lý tình huống; Khi có mâu thuẫn trong gia đình, hãy giải quyết xung đột một cách xây dựng và tích cực, thay vì nổi giận hoặc dùng bạo lực. Điều này sẽ giúp trẻ học được cách giải quyết xung đột trong cuộc sống.
Khi cha mẹ mắc sai lầm, hãy thừa nhận và sửa chữa chúng. Điều này dạy cho trẻ em về sự khiêm tốn và trách nhiệm; Thể hiện trách nhiệm trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy để trẻ thấy rằng việc hoàn thành trách nhiệm là điều quan trọng và cần thiết;
Thể hiện tinh thần học tập suốt đời bằng cách đọc sách, tham gia các khóa học và không ngừng tìm kiếm kiến thức mới. Điều này sẽ khuyến khích con cái có thái độ tích cực đối với việc học tập.
3.4. Kiểm soát việc sử dụng mạng của học sinh.
Kiểm soát và hướng dẫn việc sử dụng công nghệ là một phần quan trọng trong việc đảm bảo rằng học sinh sử dụng công nghệ một cách lành mạnh và có trách nhiệm. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể để kiểm soát và hướng dẫn việc sử dụng công nghệ cho học sinh:
Đặt ra các quy tắc cụ thể về thời gian và cách thức sử dụng công nghệ. Ví dụ, không sử dụng điện thoại trong giờ ăn hoặc sau giờ đi ngủ; Xác định giới hạn thời gian hàng ngày cho việc sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại, và máy tính bảng. Sử dụng các công cụ kiểm soát thời gian để giám sát và hạn chế thời gian sử dụng.
Sử dụng phần mềm kiểm soát cha mẹ để giám sát và hạn chế truy cập vào các nội dung không phù hợp trên internet. Các phần mềm này có thể chặn các trang web không lành mạnh và theo dõi hoạt động trực tuyến của trẻ; Cài đặt các bộ lọc nội dung trên các thiết bị và trình duyệt web để ngăn chặn truy cập vào các trang web có nội dung không phù hợp.
Khuyến khích sử dụng các ứng dụng và trang web giáo dục để hỗ trợ học tập. Có nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các khóa học, tài liệu học tập và trò chơi giáo dục; Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động sáng tạo như viết blog, làm video, lập trình, hoặc thiết kế đồ họa. Những hoạt động này không chỉ giải trí mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo và tư duy.
Dạy trẻ về các nguy cơ tiềm ẩn trên mạng như lừa đảo, bắt nạt trực tuyến, và bảo mật thông tin cá nhân. Hướng dẫn trẻ cách nhận diện và tránh các mối đe dọa này; Dạy trẻ về trách nhiệm khi sử dụng công nghệ, bao gồm việc tôn trọng người khác, không chia sẻ thông tin cá nhân, và hành xử đúng mực trên mạng.
Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao, nghệ thuật, và tình nguyện để giảm bớt thời gian sử dụng công nghệ và phát triển các kỹ năng xã hội; Tạo điều kiện cho các hoạt động gia đình không liên quan đến công nghệ như chơi board game, đi dã ngoại, hoặc nấu ăn cùng nhau để tăng cường sự gắn kết và tương tác trực tiếp.
3.5. Xây dựng hệ thống pháp luật đủ mạnh đề ngăn chặn sự suy thoái đạo đức của học sinh phổ thông.
Giải pháp về hệ thống pháp luật của nhà nước là một trong những yếu tố quan trọng để ngăn chặn suy thoái đạo đức học sinh phổ thông. Những minh chứng dưới đây cho thấy tầm quan trọng của việc này:
Tăng cường các quy định pháp luật về giáo dục đạo đức: Nhà nước cần ban hành và thực thi các quy định pháp luật cụ thể về giáo dục đạo đức trong các trường học. Ví dụ, Luật Giáo dục Việt Nam đã có các điều khoản về giáo dục đạo đức và nhân cách cho học sinh, nhưng cần có thêm các văn bản dưới luật và quy định rõ ràng hơn về việc xử lý các vi phạm đạo đức trong môi trường giáo dục.
Phát triển khung pháp lý bảo vệ học sinh trước các hành vi xấu: Nhà nước cần xây dựng một khung pháp lý vững chắc để bảo vệ học sinh khỏi các hành vi vi phạm đạo đức, như bạo lực học đường, bắt nạt, và các hành vi xâm phạm quyền trẻ em. Những hành vi này cần được xử lý nghiêm minh theo pháp luật để răn đe và bảo vệ môi trường giáo dục.
Giám sát và thanh tra chặt chẽ: Việc giám sát và thanh tra các hoạt động giáo dục, đặc biệt là giáo dục đạo đức, cần được thực hiện thường xuyên và có hiệu quả. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời đối với các trường hợp vi phạm, đồng thời khuyến khích các trường học thực hiện tốt các chương trình giáo dục đạo đức.
Tăng cường hợp tác giữa gia đình, nhà trường, và xã hội: Nhà nước cần có các chính sách thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội trong việc giáo dục đạo đức cho học sinh. Các quy định pháp luật cần cụ thể hóa trách nhiệm của mỗi bên trong việc giáo dục và bảo vệ đạo đức của học sinh.
Xử lý nghiêm khắc các vi phạm đạo đức: Các hành vi vi phạm đạo đức của học sinh cần được xử lý nghiêm minh theo các quy định của pháp luật, tạo ra sự răn đe và giúp học sinh nhận thức được hậu quả của các hành vi sai trái. Điều này sẽ góp phần duy trì môi trường giáo dục lành mạnh và tránh suy thoái đạo đức.
Các giải pháp về hệ thống pháp luật cần được thực hiện đồng bộ và nhất quán để tạo ra môi trường học đường tích cực, giúp học sinh phát triển toàn diện cả về tri thức và đạo đức.
3.6. Sự làm gương của cha mẹ học sinh
Cha mẹ nên làm gương trong việc sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và điều độ. Hạn chế sử dụng điện thoại và các thiết bị khác khi ở cùng gia đình; Thiết lập thời gian không sử dụng công nghệ cho cả gia đình, chẳng hạn như buổi tối hoặc cuối tuần, để tăng cường thời gian chất lượng bên nhau.
Tạo ra môi trường đối thoại cởi mở về việc sử dụng công nghệ. Hỏi về những gì trẻ đang làm trực tuyến, những trang web hay ứng dụng mà chúng sử dụng, và những trải nghiệm trực tuyến của chúng; Cung cấp phản hồi và hướng dẫn kịp thời khi trẻ gặp phải vấn đề hoặc thắc mắc liên quan đến việc sử dụng công nghệ.
4.Kết luận
Việc tăng cường giáo dục đạo đức và kỹ năng sống đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp từ nhiều phía, bao gồm nhà trường, giáo viên, gia đình và cộng đồng. Bằng cách tích hợp giáo dục đạo đức vào chương trình giảng dạy, sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng, xây dựng môi trường học tập tích cực, và khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng, chúng ta có thể giúp học sinh phát triển toàn diện và trở thành những công dân có đạo đức và trách nhiệm.
Tài liệu tham khảo
1. Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam. Luật số: 43/2019/QH14 ngày 14 tháng 6 năm 2019. Luật giáo dục 2019 (sử đổi, bổ sung). https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Giao-duc/Luat-giao-duc-2019-367665.aspx
2. Đảng Cộng sản Việt Nam. Nghị quyết Số: 29-NQ/TW, ngày 4 tháng 11 năm 2013 “Về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế” https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Nghi-quyet-29-NQ-TW-nam-2013-doi-moi-can-ban-toan-dien-giao-duc-dao-tao-hoi-nhap-quoc-te-212441.aspx
3. Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng (2011), Đạo đức học, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội.
4.Phạm Khắc Chương (2004), Rèn luyện ý thức công dân, Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, Hà Nội.
5. Thực trạng đạo đức học sinh hiện nay và những giải pháp về vấn đề giáo dục đạo đức. http://thptnguyendu.edu.vn/tu-van-hoc-duong/thuc-trang-dao-duc-hoc-sinh-hien-nay-va-nhung-giai-phap-ve-van-de-giao-duc-dao-duc-268088
6. Phạm Thị Mỹ Phượng. Thực trạng về đạo đức và việc giáo dục đạo đức cho học sinh hiện nay. https://www.google.com/search?q=Nguy+c%C6%A1+suy+tho%C3%A1i+ %C4%91%E1%BA%A1o+%C4%91%E1%BB%A9c+c%E1%BB%A7a+h%E1%BB%8Dc+sinh+ph%E1%BB%95+th%C3%B4ng%3F%C2%B7&rlz
7. Vũ Văn Trình. Vấn đề đạo đức của giới trẻ ngày nay. https://tgpsaigon.net/bai-viet/van-de-dao-duc-cua-gioi-tre-ngay-nay-42078
8.Nguyễn Ngọc Phú. Đạo đức học sinh: Nguyên nhân và giải pháp. https://vusta.vn/dao-duc-hoc-sinh-nguyen-nhan-va-giai-phap-p62672.html./.
9. Đặng Quốc Bảo (2014), “Kiến tạo mô hình nhà trường thực hiện giáo dục đạo đức - pháp luật - lối sống/ nền nếp cho thế hệ trẻ trong bối cảnh hiện nay”, Kỷ yếu Xây dựng mô hình quản lý trường học trong bối cảnh đổi mới giáo dục
10.Suy thoái về đạo đức lối sống, nguyên nhân và thực trạng. https://giadinh.bvhttdl. gov.vn/suy-thoai-ve-dao-duc-loi-song-nguyen-nhan-va-thuc-trang/
11. Bùi Tuấn An. Nghị luận về vấn đề sa sút đạo đức ở học sinh hiện nay. https://luatminhkhue.vn/nghi-luan-ve-van-de-sa-sut-dao-duc-o-hoc-sinh-hien-nay.aspx
PGS.TS Tô bá Trượng
Viện Nghiên cứu hợp tác phát triển giáo dục